TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

people

Dân tộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dân chúng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân dân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Dân chúng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Quốc Gia

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Anh

people

people

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

nation

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Đức

people

Leute

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Volk

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

People were spellbound.

Người ta thích quá.

Suppose that people live forever.

Giả sử rằng con người sống hoài, sống mãi.

Some people delight in isolation.

Có người thích sự cô lập.

For in this world, people have no memories.

Họ làm thế bởi vì trong thế giới này người ta không có trí nhớ.

Such people laugh at the thought of mechanical time.

Những người như thế cười nhạo cái ý tưởng có thời gian cơ học.

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

nation,people

[EN] nation; people

[DE] Volk

[VI] Quốc Gia

[VI] nước nhà; đân tộc

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

People

Dân chúng.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

people

dãn tộc; dán chúng, nhân dãn, người dân, người túy tùng [L] (Mỹ) tứ dùng đê chì chính phú trong một VI) kiện ờ đó nhà nước là đương sự (People kháng Smith)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

people

Dân tộc, dân chúng, nhân dân

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Leute

people

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

people

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

people

people

n. any group of persons; all the persons of a group, race, religion or nation (“the American people”)