Việt
nhân dân
dân
xã hội
nguời
gia nô
gia nhân
tôi tới
đầy tó
nguởi lính
binh nhi
lính trơn.
Anh
people
Đức
Leute
Leute vom Fach
các chuyên gia; -
etu). unter die Leute bringen
tiết lộ (bí mật); 2. gia nô, gia nhân, tôi tới, đầy tó; 3. [nhũng] nguởi lính, binh nhi, lính trơn.
Leute /pl/
1. nhân dân, dân, xã hội, nguời; Leute vom Fach các chuyên gia; - von Rang những nguôi giữ chúc vụ cao; etu). unter die Leute bringen tiết lộ (bí mật); 2. gia nô, gia nhân, tôi tới, đầy tó; 3. [nhũng] nguởi lính, binh nhi, lính trơn.