Untertan /m -s u -en, -en/
ngưồi] dân, công dân, thần dân, thứ dân.
Einwohnerin /í =, -nen/
í 1. cư dân, dân; 2. ngUồi ỏ, nguôi thuê nhà.
Anwohnerin /f =, -nen/
1. [ngưòi] hàng xóm, láng giềng, bên cạnh; 2. CƯ dân, dân.
Leute /pl/
1. nhân dân, dân, xã hội, nguời; Leute vom Fach các chuyên gia; - von Rang những nguôi giữ chúc vụ cao; etu). unter die Leute bringen tiết lộ (bí mật); 2. gia nô, gia nhân, tôi tới, đầy tó; 3. [nhũng] nguởi lính, binh nhi, lính trơn.
Bewohnerin /f =, -nen/
ngưòi ỏ, dân thường trú, CƯ dân, dân.
Ew.
Einwohner cư dân, dân.