Việt
đẵn
cắt
chặt
đốn.
cắt đứt
chặt đứt
đôn
Đức
abhacken
ich hackte dem Huhn den Kopf ab
tôi chặt đứt đầu con gà
beinahe hätte ich mir den Daumen abgehackt
suýt chút nữa tôi đã chặt đứt ngón tay của mình rồi.
abhacken /(sw. V.; hat)/
cắt đứt; chặt đứt; đẵn; đôn;
ich hackte dem Huhn den Kopf ab : tôi chặt đứt đầu con gà beinahe hätte ich mir den Daumen abgehackt : suýt chút nữa tôi đã chặt đứt ngón tay của mình rồi.
abhacken /vt/
cắt, chặt, đẵn, đốn.