TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chặt đứt

chặt đứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Cắt

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chặt đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chém đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt đứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chém đứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rời ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt rời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt ra từng đoạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chặt đứt

 rip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cutting

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

cut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chặt đứt

Schneiden

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchhauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abstechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abhacken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Das Mädchen hieb die Zehe ab, zwängte den Fuß in den Schuh, verbiss den Schmerz und ging hinaus zum Königssohn.

Cô ta liền chặt đứt ngón chân cái, cố nhét chân vào hài rồi cắn răng chịu đau đến ra mắt hoàng tử.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Grasnarbe mit dem Spaten abstechen

dùng xẻng xắn đứt rễ cỏ.

er hieb den Ast mit der Axt durch

ông ta dùng cái rìu chặt đôi nhánh cây.

ich hackte dem Huhn den Kopf ab

tôi chặt đứt đầu con gà

beinahe hätte ich mir den Daumen abgehackt

suýt chút nữa tôi đã chặt đứt ngón tay của mình rồi.

Äste vom Baum abschlagen

chặt các nhánh cây khỏi thân cây\ jmdm. den Kopf abschlagen: chém đầu ai.

das Futter aus der Jacke tren nen

tháo lớp lót ra khỏi chiếc áo khoác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchhauen /(impf durchhieb u durch- háute) vt/

(impf durchhieb u durch- háute) vt chặt đôi, chém đôi, chặt đứt, chặt, bổ, pha, sả, bổ ra, chặt ra từng đoạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abstechen /(st. V.; hat)/

cắt đứt; chặt đứt (heraustrennen);

dùng xẻng xắn đứt rễ cỏ. : die Grasnarbe mit dem Spaten abstechen

durchhauen /(unr. V.; hat)/

chặt đôi; chém đôi; chặt đứt;

ông ta dùng cái rìu chặt đôi nhánh cây. : er hieb den Ast mit der Axt durch

abhacken /(sw. V.; hat)/

cắt đứt; chặt đứt; đẵn; đôn;

tôi chặt đứt đầu con gà : ich hackte dem Huhn den Kopf ab suýt chút nữa tôi đã chặt đứt ngón tay của mình rồi. : beinahe hätte ich mir den Daumen abgehackt

abschlagen /(st. V.; hat)/

chặt đứt; chém đứt; đốn; hạ (abhauen);

chặt các nhánh cây khỏi thân cây\ jmdm. den Kopf abschlagen: chém đầu ai. : Äste vom Baum abschlagen

trennen /i'trenon] (sw. V.; hat)/

tách ra; tháo ra; làm rời ra; chặt đứt; cắt rời (abttennen);

tháo lớp lót ra khỏi chiếc áo khoác. : das Futter aus der Jacke tren nen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schneiden /vt/XD, IN/

[EN] cut

[VI] cắt, chặt đứt

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Schneiden

[VI] Cắt, chặt đứt (sự)

[EN] cutting

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rip

chặt đứt