schneiden /vt/CT_MÁY, CƠ/
[EN] cut
[VI] cắt
schleifen /vt/CNSX/
[EN] cut
[VI] cắt (đá quý)
absperren /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] shut off
[VI] cắt (nước)
ausheben /vt/XD/
[EN] cut
[VI] cắt
ziehen /vt/CNSX/
[EN] cut
[VI] cắt (rãnh, khe)
sägen /vt/XD/
[EN] cut
[VI] cưa, cắt (gỗ)
schöpfen /vt/CNSX/
[EN] crop
[VI] cắt, xén (gỗ, kim loại)
unterbrechen /vt/Đ_KHIỂN/
[EN] interrupt
[VI] ngắt, cắt
absperren /vt/CNSX/
[EN] shut off
[VI] ngắt, cắt (thiết bị gia công chất dẻo)
abschalten /vt/M_TÍNH/
[EN] disconnect
[VI] ngắt, cắt
abscheren /vt/XD/
[EN] shear
[VI] cắt, chặt
Ausschalt- /pref/KT_ĐIỆN/
[EN] cutoff
[VI] (thuộc) cắt, ngắt
ausschalten /vt/TV, Đ_KHIỂN/
[EN] switch off
[VI] cắt, ngắt
beschneiden /vt/IN/
[EN] cut, trim
[VI] cắt, xén
abklemmen /vt/KT_ĐIỆN, Đ_KHIỂN, V_THÔNG/
[EN] disconnect
[VI] ngắt, cắt (dây)
abkoppeln /vt/Đ_KHIỂN/
[EN] disconnect
[VI] ngắt, cắt