TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

shut off

bít kín

 
Tự điển Dầu Khí

ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

shut off

shut off

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shut down

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

shut off

Abstellvorrichtung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Trennschieber

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

absperren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abschalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brückenstein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

shut off

pont

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shut off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shut off /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Brückenstein

[EN] shut off

[FR] pont(B); shut off

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absperren /vt/CNSX/

[EN] shut off

[VI] ngắt, cắt (thiết bị gia công chất dẻo)

absperren /vt/KTC_NƯỚC/

[EN] shut off

[VI] cắt (nước)

abschalten /vt/DHV_TRỤ/

[EN] shut down, shut off

[VI] dừng, tắt (máy)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abstellvorrichtung

shut off (device)

Trennschieber

shut off

Tự điển Dầu Khí

shut off

[∫ʌt ɔ:f]

o   bít kín

Cách ly tầng sản xuất nước trong giếng bằng cách trám xi măng hoặc trám bùn.