abklemmen /(sw. V.; hat)/
kẹp đứt;
pass auf dass du das Kabel nicht abklemmst : hãy chú ý để anh không kẹp đứt dây điện\ ich hätte mir beinahe einen Finger abgeklemmt: suýt chút nữa thì tôi đã kẹp đứt một ngón tay rồi.
abklemmen /(sw. V.; hat)/
kẹp chặt;
cặp chặt (bằng một cái kẹp);
die Nabelschnur abklemmen : kẹp cuống rốn. gỡ kẹp, tháo kẹp ra die Batterie ab- klemmen : tháo kẹp bình ắc quy.