Việt
kẹp đứt
Đức
abklemmen
pass auf dass du das Kabel nicht abklemmst
hãy chú ý để anh không kẹp đứt dây điện\ ich hätte mir beinahe einen Finger abgeklemmt: suýt chút nữa thì tôi đã kẹp đứt một ngón tay rồi.
abklemmen /(sw. V.; hat)/
kẹp đứt;
hãy chú ý để anh không kẹp đứt dây điện\ ich hätte mir beinahe einen Finger abgeklemmt: suýt chút nữa thì tôi đã kẹp đứt một ngón tay rồi. : pass auf dass du das Kabel nicht abklemmst