TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abkoppeln

ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thả chó ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mở xích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thả ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo ra khỏi dây cột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo khớp nối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo trục nối giữa hai chiếc xe hoặc càng xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abkoppeln

disconnect

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abkoppeln

abkoppeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich kopp[e]le die Hunde ab

tôi thả những con chó ra.

ich kopp[e]le den Anhänger ab

tôi tháo rơ moóc ra. Ab.kop.pe.lung, Ab.kopp.lung, die

-en

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abkoppeln /(sw. V.; hat)/

(thú) mở xích; thả ra; tháo ra khỏi dây cột (losmachen);

ich kopp[e]le die Hunde ab : tôi thả những con chó ra.

abkoppeln /(sw. V.; hat)/

(xe v v ) tháo khớp nối; tháo trục nối giữa hai chiếc xe hoặc càng xe;

ich kopp[e]le den Anhänger ab : tôi tháo rơ moóc ra. Ab.kop.pe.lung, Ab.kopp.lung, die -en :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abkoppeln /vt (săn bắn)/

thả chó ra.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abkoppeln /vt/Đ_KHIỂN/

[EN] disconnect

[VI] ngắt, cắt