abkoppeln /(sw. V.; hat)/
(thú) mở xích;
thả ra;
tháo ra khỏi dây cột (losmachen);
ich kopp[e]le die Hunde ab : tôi thả những con chó ra.
abkoppeln /(sw. V.; hat)/
(xe v v ) tháo khớp nối;
tháo trục nối giữa hai chiếc xe hoặc càng xe;
ich kopp[e]le den Anhänger ab : tôi tháo rơ moóc ra. Ab.kop.pe.lung, Ab.kopp.lung, die -en :