entkuppeln /(sw. V.; hat) (Eisenb.)/
tháo móc ra;
tháo khớp nối (abkoppeln);
abkoppeln /(sw. V.; hat)/
(xe v v ) tháo khớp nối;
tháo trục nối giữa hai chiếc xe hoặc càng xe;
tôi tháo rơ moóc ra. Ab.kop.pe.lung, Ab.kopp.lung, die : ich kopp[e]le den Anhänger ab : -en