Việt
tháo móc ra
mở móc ra
tháo khớp nối
Đức
aufhaken
aushaken
entkuppeln
aufhaken /(sw. V.; hat)/
tháo móc (cài) ra;
aushaken /(sw. V.; hat)/
tháo móc ra; mở móc ra (loshaken);
entkuppeln /(sw. V.; hat) (Eisenb.)/
tháo móc ra; tháo khớp nối (abkoppeln);