zerhacken /vt/
chặt, bỏ, pha, sả, chặt ra; zerhacktes Eis (thể thao) băng bị cắt xẻ.
aufhacken /vt/
1. chặt, bổ, pha, sả; 2. xói, làm tơi;
durchhauen /(impf durchhieb u durch- háute) vt/
(impf durchhieb u durch- háute) vt chặt đôi, chém đôi, chặt đứt, chặt, bổ, pha, sả, bổ ra, chặt ra từng đoạn.