Việt
chặt
bỏ
pha
sả
chặt ra
sự tháo rồi ra
phân tách
cắt ra
phân chia.
Đức
zerhacken
Zerlegung
zerhacken /vt/
chặt, bỏ, pha, sả, chặt ra; zerhacktes Eis (thể thao) băng bị cắt xẻ.
Zerlegung /f =, -en/
1. sự tháo rồi ra; 2. [sự] phân tách, cắt ra, chặt ra, phân chia.