Việt
thần dân
thứ dân
bề tôi
dân
công dân
thứ dân.
sub m
f công dân
người dân
Đức
Untertan
Staatsangehörige
Untertan /m -s u -en, -en/
ngưồi] dân, công dân, thần dân, thứ dân.
sub m, f công dân, người dân, thần dân; Staats
Untertan /der; -s, auch/
thần dân; thứ dân; bề tôi;