Nation /[na'tsio:n], die; -, -en/
(ugs ) nhân dân;
Basis /[’baizis], die; -, Basen/
nhân dân;
quần chúng (Volk);
Volk /[folk], das; -[e]s, Völker [’foelkar]/
nhân dân;
dân tộc;
một dân tộc tự do : ein freies Volk dân tộc được chọn (dân Do thái), dân riêng. : das auserwählte Volk (jüd. ReL)
Bürgerschaft /die; -en (PL selten)/
dân chúng;
nhân dân;
Offentlichkeit /die; -/
công chúng;
quần chúng;
nhân dân;
công khai điều gì : etw. an die Öffentlich keit bringen họ hốn nhau giữa chốn đông người. : sie küssten sich in aller Öffentlichkeit
völkisch /(Adj.)/
(veraltet) (thuộc) nhân dân;
dân tộc;
quốc dân;
Bevölkerung /die; -, -en/
dân số;
nhân khẩu;
nhân dân (Population);
Landunter /vùng đất bị ngập; wieder Land sehen/
người dân của một nước;
nhân dân;
dân chúng;