TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhân khẩu

nhân khẩu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miệng ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguôi ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tâm hồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh hồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tâm linh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tâm thần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòng dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ngưỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tâm gỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rãnh nòng súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dân số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhân khẩu

 population

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhân khẩu

- esser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Esserin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Seele

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jmdmetwaufdenKopfzusagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bevölkerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Esser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Menge war etwa tausend Köpfe stark

đám đông có khoảng một ngàn người

der Eintritt kostet fünf Euro pro Kopf

vé vào cửa là năm Euro mỗi người.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unnützer - esser esser

kê ăn bám; ~

ein starker Esser

[ké, đồ] tham ăn, phàm ăn, háu ăn.

aus tiefster Seele danken

hết lòng, hết dạ, thành tâm, vói cả tấm lòng, từ đáy lòng;

sich (D) etw. uon der Seele sprechen nói

lên, phát biểu, bày tỏ, trình bày;

die Seele híngeben ỊáushauchenỊ

chết;

keine Seele war zu séhen

không một bóng ngưỏi; 3. (thực vật) lõi, tâm gỗ; ruột cây, lõi bấc, lõi gỗ, ruột; 4. (kĩ thuật) lõi, tâm; 5. (quân sự) rãnh nòng súng; ♦

sich (D)die Seele aus dem Léibe schreien

gào khản cổ;

sich (D) die Seele aus dem Léibe warten

chỏ hết hơi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmetwaufdenKopfzusagen /nói thẳng cho ai biết; (jmdm.) in den Kopf steigen/

người; nhân khẩu; đầu người;

đám đông có khoảng một ngàn người : die Menge war etwa tausend Köpfe stark vé vào cửa là năm Euro mỗi người. : der Eintritt kostet fünf Euro pro Kopf

Bevölkerung /die; -, -en/

dân số; nhân khẩu; nhân dân (Population);

Esser /der; -s, -/

nhân khẩu; miệng ăn; người ăn (Essender, Essen Beanspruchender);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- esser /m -s, =/

nhân khẩu, miệng ăn; unnützer - esser esser kê ăn bám; - esser

Esserin /f =, -nen/

nhân khẩu, miệng ăn, nguôi ăn; ein starker Esser [ké, đồ] tham ăn, phàm ăn, háu ăn.

Seele /f =, -n/

1. tâm hồn, linh hồn, tâm linh, tâm thần, tấm lòng, lòng dạ, lòng, tâm, hồn; aus tiefster Seele danken hết lòng, hết dạ, thành tâm, vói cả tấm lòng, từ đáy lòng; sich (D) etw. uon der Seele sprechen nói lên, phát biểu, bày tỏ, trình bày; die Seele híngeben ỊáushauchenỊ chết; ein Herz und eine Séele tâm đầu ý hợp; 2.: ngưỏi, đầu ngưòi, nhân khẩu; keine Seele war zu séhen không một bóng ngưỏi; 3. (thực vật) lõi, tâm gỗ; ruột cây, lõi bấc, lõi gỗ, ruột; 4. (kĩ thuật) lõi, tâm; 5. (quân sự) rãnh nòng súng; ♦ sich (D)die Seele aus dem Léibe schreien gào khản cổ; sich (D) die Seele aus dem Léibe warten chỏ hết hơi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 population

nhân khẩu