TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 population

nhân khẩu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dân cư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dân số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ bị chiếm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số dân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quần thể kiến trúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mật độ cư trú

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lịch biểu kiểm soát độ cư trú phổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuyết minh tổng thể về thi công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 population

 population

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

architectural ensemble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 residential density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

schedule for monitoring spectrum occupancy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

general description of construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 whole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 population

nhân khẩu

 population /xây dựng/

dân cư

 population

dân số

 population /toán & tin/

độ bị chiếm

 population /điện lạnh/

độ bị chiếm

 population

số dân

architectural ensemble, population

quần thể kiến trúc

 population, residential density /điện lạnh/

mật độ cư trú

schedule for monitoring spectrum occupancy, population /điện lạnh/

lịch biểu kiểm soát độ cư trú (quang) phổ

general description of construction, population, whole

thuyết minh tổng thể về thi công