population
nhân khẩu
population /xây dựng/
dân cư
population
dân số
population /toán & tin/
độ bị chiếm
population /điện lạnh/
độ bị chiếm
population
số dân
architectural ensemble, population
quần thể kiến trúc
population, residential density /điện lạnh/
mật độ cư trú
schedule for monitoring spectrum occupancy, population /điện lạnh/
lịch biểu kiểm soát độ cư trú (quang) phổ
general description of construction, population, whole
thuyết minh tổng thể về thi công