TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người ăn

nhân khẩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miệng ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người ăn

Esser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Manche essen Feigen oder trinken Wasser.

Người ăn trái và hay uống nước.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Some eat figs or drink water.

Người ăn trái và hay uống nước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Esser /der; -s, -/

nhân khẩu; miệng ăn; người ăn (Essender, Essen Beanspruchender);