TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

völkisch

dân tộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quốc dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấn mạnh đặc điểm dân tộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dân gian.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

völkisch

völkisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Volkhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Volkhaft,völkisch /a/

thuộc] nhân dân, dân tộc, quốc dân, dân gian.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

völkisch /(Adj.)/

(ns ) (thuộc) dân tộc; nhấn mạnh đặc điểm dân tộc;

völkisch /(Adj.)/

(veraltet) (thuộc) nhân dân; dân tộc; quốc dân;