Việt
dân tộc
nhân dân
quốc dân
nhấn mạnh đặc điểm dân tộc
dân gian.
Đức
völkisch
Volkhaft
Volkhaft,völkisch /a/
thuộc] nhân dân, dân tộc, quốc dân, dân gian.
völkisch /(Adj.)/
(ns ) (thuộc) dân tộc; nhấn mạnh đặc điểm dân tộc;
(veraltet) (thuộc) nhân dân; dân tộc; quốc dân;