TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

binh nhì

lính trơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

binh nhì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lính tẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội viôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m lính trơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl: die ~ n đẳngr cắp thứ ba

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thông thưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mức độ thông thưông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
binh nhỉ

binh nhỉ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
binh nhi

nhân dân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xã hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia nô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôi tới

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy tó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguởi lính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

binh nhi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lính trơn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

binh nhỉ

Gemeine

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
binh nhì

Schütze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kommißknopf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gemeine

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
binh nhi

Leute

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leute vom Fach

các chuyên gia; -

etu). unter die Leute bringen

tiết lộ (bí mật); 2. gia nô, gia nhân, tôi tới, đầy tó; 3. [nhũng] nguởi lính, binh nhi, lính trơn.

die Gemeine

n (sủ) đẳngr cắp thứ ba;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leute /pl/

1. nhân dân, dân, xã hội, nguời; Leute vom Fach các chuyên gia; - von Rang những nguôi giữ chúc vụ cao; etu). unter die Leute bringen tiết lộ (bí mật); 2. gia nô, gia nhân, tôi tới, đầy tó; 3. [nhũng] nguởi lính, binh nhi, lính trơn.

Kommißknopf /m -(e)s, -knöpfe (quân sự)/

lính tẩy, lính trơn, đội viôn, binh nhì; Kommiß

Gemeine /sub/

1. m (quân) lính trơn, binh nhì; 2. pl: die Gemeine n (sủ) đẳngr cắp thứ ba; Haus der - n hạ nghị viện (ỏ Anh); 3. sự thông thưông, mức độ thông thưông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schütze /['jYtso], der, -n, -n/

lính trơn; binh nhì;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

binh nhỉ

Gemeine m