Việt
lính trơn
binh nhì
lính tẩy
đội viôn
Đức
Gemeine
Landser
Schütze
Kommißknopf
Kommißknopf /m -(e)s, -knöpfe (quân sự)/
lính tẩy, lính trơn, đội viôn, binh nhì; Kommiß
Schütze /['jYtso], der, -n, -n/
lính trơn; binh nhì;
Gemeine m, Landser m lính trù bị Reservist m