TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schütze

Công tắc bảo vệ

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Bộ bảo vệ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

bộ đóng ngắt

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

rơ le bảo vệ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Bố ngắt điện

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

công tác bảo vệ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

học sinh lđp vỡ lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học sinh lđp mẫu giáo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xạ thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tay súng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người sút bóng vào gôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ném bóng vào khung thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầu thủ tiền đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội viên câu lạc bộ bắn súng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lính trơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

binh nhì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm chắn cửa công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cửa đập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schütze

contactors

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

gate leaf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filling shuttle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shuttle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

weaving shuttle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aimer fan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ore chute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schütze

Schütze

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schütz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wehrverschluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Weberschütze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Webschütze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lüfter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schütze-Lüfter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rolloch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rollrutsche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sturzrinne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stürzrolle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verstürzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schütze

vanne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

navette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ventilateur de pointeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein schlechter Schütze

một xạ thủ tồi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schütz,Schütze

[DE] Schütz; Schütze

[EN] gate leaf

[FR] vanne

Schütz,Schütze /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Schütz; Schütze

[EN] gate leaf

[FR] vanne

Schütz,Schütze,Wehrverschluss

[DE] Schütz; Schütze; Wehrverschluss

[EN] gate

[FR] vanne

Schütze,Weberschütze,Webschütze /TECH,INDUSTRY/

[DE] Schütze; Weberschütze; Webschütze

[EN] filling shuttle; shuttle; weaving shuttle

[FR] navette

Lüfter,Schütze,Schütze-Lüfter /ENG-MECHANICAL/

[DE] Lüfter, Schütze; Schütze-Lüfter

[EN] aimer fan

[FR] ventilateur de pointeur

Rolloch,Rollrutsche,Schütze,Sturzrinne,Stürzrolle,Verstürzen /ENERGY-MINING/

[DE] Rolloch; Rollrutsche; Schütze; Sturzrinne; Stürzrolle; Verstürzen

[EN] ore chute

[FR] chute

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schütze /['jYtso], der, -n, -n/

xạ thủ; người bắn; tay súng;

ein schlechter Schütze : một xạ thủ tồi.

Schütze /['jYtso], der, -n, -n/

(Sport) người sút bóng vào gôn; người ném bóng vào khung thành; cầu thủ tiền đạo;

Schütze /['jYtso], der, -n, -n/

hội viên câu lạc bộ bắn súng;

Schütze /['jYtso], der, -n, -n/

lính trơn; binh nhì;

SchÜtze /die; -, -n/

tấm chắn cửa công; cửa đập ( 2 Schiitz);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schütze /m -s, -n/

học sinh lđp vỡ lòng, học sinh lđp mẫu giáo.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Schütze

[EN] contactors

[VI] công tắc bảo vệ bằng điện từ công suất

Schütze

[EN] Contactors

[VI] Công tắc bảo vệ (tự động bằng điện từ)

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Schütze

[VI] Bộ bảo vệ, bộ đóng ngắt

[EN] Contactors

Schütze

[VI] công tắc bảo vệ, rơ le bảo vệ

[EN] Contactors

Schütze

[VI] Bố ngắt điện, công tác bảo vệ, rơ le bảo vệ

[EN] Contactors

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Schütze

[VI] Công tắc bảo vệ

[EN] contactors