Việt
xạ thủ
người bắn
chòm sao Nhân mã .
tay súng.
tay súng
Đức
Füsilier
Schütze I
Schütze
ein schlechter Schütze
một xạ thủ tồi.
Schütze /['jYtso], der, -n, -n/
xạ thủ; người bắn; tay súng;
một xạ thủ tồi. : ein schlechter Schütze
Füsilier /[fyzi'li:ar], der; ,-s, -e (Schweiz., sonst veraltet)/
Schütze I /m -n, -n/
1. xạ thủ; 2. chòm sao Nhân mã (Saggitarius).
Füsilier /m -s, -e/
xạ thủ, người bắn, tay súng.