Việt
người bắn
xạ thủ
tay súng.
tay súng
Anh
shooter
Đức
Füsilier
Schütze
ein schlechter Schütze
một xạ thủ tồi.
Schütze /['jYtso], der, -n, -n/
xạ thủ; người bắn; tay súng;
một xạ thủ tồi. : ein schlechter Schütze
Füsilier /[fyzi'li:ar], der; ,-s, -e (Schweiz., sonst veraltet)/
Füsilier /m -s, -e/
xạ thủ, người bắn, tay súng.