Việt
xạ thủ
người bắn
tay súng.
tay súng
Đức
Füsilier
Füsilier /[fyzi'li:ar], der; ,-s, -e (Schweiz., sonst veraltet)/
xạ thủ; người bắn; tay súng;
Füsilier /m -s, -e/
xạ thủ, người bắn, tay súng.