TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

shuttle

thoi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

cung trượt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chi tiết chuyến động tịnh tiến đáo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tàu con thoi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

con thoi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa âu tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy bay con thoi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tàu vũ trụ con thoi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 space shuttle

con thoi không gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

shuttle

shuttle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

rabit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rabbit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
filling shuttle

filling shuttle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shuttle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

weaving shuttle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 space shuttle

 air-space vehicle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shuttle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 space shuttle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

shuttle

Webschützen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pendeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Shuttle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weberschiffchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verstellbares Schleusentor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fähre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hin-und herfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schiffchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rohrpostkapsel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
filling shuttle

Schütze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Weberschütze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Webschütze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

shuttle

faire l'aller et retour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faire la navette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

navette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

furet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
filling shuttle

navette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air-space vehicle, shuttle, space shuttle

con thoi không gian

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

pendeln

[EN] shuttle

[VI] thoi,

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shuttle /ENERGY-MINING,BUILDING/

[DE] hin-und herfahren

[EN] shuttle

[FR] faire l' aller et retour; faire la navette

shuttle /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Schiffchen

[EN] shuttle

[FR] navette

shuttle /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Webschützen

[EN] shuttle

[FR] navette

shuttle

[DE] hin-und herfahren

[EN] shuttle

[FR] faire l' aller et retour; faire la navette

rabit,shuttle /ENERGY-ELEC/

[DE] Rohrpostkapsel

[EN] rabit; shuttle

[FR] furet

rabbit,shuttle /ENERGY-ELEC/

[DE] Rohrpostkapsel

[EN] rabbit; shuttle

[FR] furet

filling shuttle,shuttle,weaving shuttle /TECH,INDUSTRY/

[DE] Schütze; Weberschütze; Webschütze

[EN] filling shuttle; shuttle; weaving shuttle

[FR] navette

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Shuttle /nt/VTHK/

[EN] shuttle

[VI] tàu con thoi

Weberschiffchen /nt/KT_DỆT/

[EN] shuttle

[VI] thoi, con thoi

Webschützen /m/KT_DỆT/

[EN] shuttle

[VI] thoi, con thoi

verstellbares Schleusentor /nt/TH_LỰC/

[EN] shuttle

[VI] cửa âu tàu

Pendeln /nt/VTHK/

[EN] shuttle

[VI] tàu con thoi, máy bay con thoi

Fähre /f/DHV_TRỤ/

[EN] shuttle

[VI] tàu vũ trụ con thoi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

shuttle

cung trượt (van phân phối); thoi; chi tiết chuyến động tịnh tiến đáo