shuttle /điện lạnh/
chuyển động đi lại
shuttle /cơ khí & công trình/
cung trượt (van phân phối)
shuttle /cơ khí & công trình/
con thoi không gian
shuttle
máy bay con thoi
shuttle
chuyển động đi lại
air-space vehicle, shuttle, space shuttle
con thoi không gian