TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 space shuttle

phi thuyền con thoi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tàu vũ trụ con thoi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

con thoi không gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

con thoi vũ trụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 space shuttle

 space shuttle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shuttle space ship

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air-space vehicle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shuttle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 space shuttle /giao thông & vận tải/

phi thuyền con thoi

 space shuttle /điện lạnh/

tàu vũ trụ con thoi

 space shuttle /cơ khí & công trình/

con thoi không gian

 space shuttle /cơ khí & công trình/

con thoi vũ trụ

 space shuttle /điện tử & viễn thông/

con thoi vũ trụ

 space shuttle /xây dựng/

phi thuyền con thoi

 space shuttle /xây dựng/

phi thuyền con thoi

 space shuttle

con thoi vũ trụ

 shuttle space ship, space shuttle /điện lạnh/

tàu vũ trụ con thoi

 air-space vehicle, shuttle, space shuttle

con thoi không gian