space shuttle /giao thông & vận tải/
phi thuyền con thoi
space shuttle /điện lạnh/
tàu vũ trụ con thoi
space shuttle /cơ khí & công trình/
con thoi không gian
space shuttle /cơ khí & công trình/
con thoi vũ trụ
space shuttle /điện tử & viễn thông/
con thoi vũ trụ
space shuttle /xây dựng/
phi thuyền con thoi
space shuttle /xây dựng/
phi thuyền con thoi
space shuttle
con thoi vũ trụ
shuttle space ship, space shuttle /điện lạnh/
tàu vũ trụ con thoi
air-space vehicle, shuttle, space shuttle
con thoi không gian