TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người dân của một nước

người dân của một nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dân chúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người dân của một nước

Landeskind

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Landunter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Landeskind /das (meist PL)/

người dân của một nước;

Landunter /vùng đất bị ngập; wieder Land sehen/

người dân của một nước; nhân dân; dân chúng;