TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bürgerschaft

các công dân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi thành thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giai cấp tư sản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dân chúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên gọi của quốc hội bang Hamburg và Bremen ở CHLB Đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội đồng thành phô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bürgerschaft

Bürgerschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bürgerschaft /die; -en (PL selten)/

dân chúng; nhân dân;

Bürgerschaft /die; -en (PL selten)/

tên gọi của quốc hội bang Hamburg và Bremen ở CHLB Đức;

Bürgerschaft /die; -en (PL selten)/

hội đồng thành phô' (Stadttat);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bürgerschaft /f =, -en/

1. các công dân; 2. ngưòi thành thị; 3. giai cấp tư sản.