Việt
giai cấp tư sản
Đức
Bourgeoisie
bürgerlich
Bürgertum
Bourgeoisie /[bur3oa'zi:], die; -, -n/
(bildungsspr veraltet) giai cấp tư sản;
bürgerlich /(Adj.)/
(thuộc về) giai cấp tư sản;
Bürgertum /das; -s/
giai cấp tư sản;