Việt
giai cáp tư sản.
giai cấp tư sản
tầng lớp tư sản
giai cấp thống trị trên cơ sở làm chủ tư liệu sản xuất trong xã hội tư bản
Đức
Bourgeoisie
Bourgeoisie /[bur3oa'zi:], die; -, -n/
(bildungsspr veraltet) giai cấp tư sản;
(marx ) tầng lớp tư sản; giai cấp thống trị trên cơ sở làm chủ tư liệu sản xuất trong xã hội tư bản;
Bourgeoisie /f =, -síen/