TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngưòi thành thị

ngưài dân thành phố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi thành thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi tỉnh thành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các công dân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giai cấp tư sản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngưòi thành thị

Stadtbewohner

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bürgerschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stadtbewohner /m -s, =/

ngưài dân thành phố, ngưòi thành thị, ngưòi tỉnh thành.

Bürgerschaft /f =, -en/

1. các công dân; 2. ngưòi thành thị; 3. giai cấp tư sản.