Việt
ngưài dân thành phố
ngưòi thành thị
ngưòi tỉnh thành.
các công dân
giai cấp tư sản.
Đức
Stadtbewohner
Bürgerschaft
Stadtbewohner /m -s, =/
ngưài dân thành phố, ngưòi thành thị, ngưòi tỉnh thành.
Bürgerschaft /f =, -en/
1. các công dân; 2. ngưòi thành thị; 3. giai cấp tư sản.