TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stadtbewohner

ngưài dân thành phố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi thành thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi tỉnh thành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

stadtbewohner

town dweller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

urban dweller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stadtbewohner

Stadtbewohner

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Städter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stadtbewohner

habitant des villes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stadtbewohner,Städter

[DE] Stadtbewohner; Städter

[EN] town dweller; urban dweller

[FR] habitant des villes

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stadtbewohner /m -s, =/

ngưài dân thành phố, ngưòi thành thị, ngưòi tỉnh thành.