TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

các công dân

các công dân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi thành thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giai cấp tư sản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

các công dân

Bürgerschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Bürgerinnen und Bürger der EU sollen maximale Sicherheit in Bezug auf die Produkte der Gentechnik erhalten und die Wahl haben, ob sie gv-Produkte verzehren möchten oder nicht.

Các công dân EU phải được an toàn tối đa đối với các sản phẩm kỹ thuật biến đổi gen và họ có thể lựa chọn sử dụng giữa các sản phẩm chuyển gen và không chuyển gen.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bürgerschaft /f =, -en/

1. các công dân; 2. ngưòi thành thị; 3. giai cấp tư sản.