Việt
ngưòi ỏ
dân thường trú
CƯ dân
dân.
nhũng người sổng trong nhà
Đức
Bewohnerin
~ bewohnerin
Bewohnerin /f =, -nen/
ngưòi ỏ, dân thường trú, CƯ dân, dân.
~ bewohnerin /f =, -nen/
nhũng người sổng trong nhà; in