Population /die; -, -en/
(Biol ) số dân;
cư dân;
BürgerinUniform
thị dân;
cư dân (Einwohner);
Einwohner /der; -s, -/
cư dân;
người dân;
Bewohner /der; -s, -/
người ở;
người cư trú;
người cư ngụ;
cư dân;
những cư dân của hòh đảo. : die Bewohner der Insel
Anwohner /[’anvomar], der; -s, -/
người hàng xóm;
láng giềng;
ngưòi ở bên cạnh;
cư dân (Anlieger);
những người cư ngụ dọc bên con đường. : die Anwohner einer Straße
Anwohnerschaft /die; -/
bà con lô' i xóm;
tất cả những người láng giềng;
cư dân;