TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cư dân

cư dân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láng giềng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thị dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cư trú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cư ngụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hàng xóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưòi ở bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà con lô'i xóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tất cả những người láng giềng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngUồi ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguôi thuê nhà.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dân thường trú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng xóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cư dân

 inhabitant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cư dân

Einwohner

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bewohner

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Population

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

BürgerinUniform

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anwohner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anwohnerschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einwohnerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bewohnerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anwohnerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Definieren Sie die Begriffe Einwohnerwert und Einwohnergleichwert.

Định nghĩa khái niệm trị số cư dân và đương lượng cư dân.

Einwohnergleichwert EGW. Er ist ein Maß für die Verschmutzung durch industrielles Abwasser.

Đương lượng cư dân. (EGW) là một đơn vị để đo độ ô nhiễm từ nước thải công nghiệp.

Mit einer Länge von 1300 km, einem Einzugsgebiet von 225 000 km2 mit 80 Mio. Einwohnern ist der Rhein der wichtigste Fluss Westeuropas.

Với chiều dài 1300 km, diện tích lưu vực 225.000 km2, với 80 triệu cư dân, sông Rhein là dòng sông quan trọng nhất miền Tây châu Âu.

Einwohnerwert EW. Er ist die Summe aus der Einwohnerzahl plus dem Einwohnergleichwert und dient u.a. zur Berechnung der Größe von Abwasserreinigungsanlagen.

Trị số cư dân (EW) là tổng số của dân số và đương lượng dân cư; nó được dùng chẳng hạn như để tính độ lớn của những nhà máy xử lý nước thải.

Dieser reguläre Darmbewohner von Tieren und Menschen gehört zu den wissenschaftlich bestuntersuchten Lebewesen. In der Biotechnik wird E. coli für viele großtechnische Produktionen eingesetzt.

Chúng là cư dân thường xuyên trong ruột của động vật và con người, và là đối tượng nghiên cứu khoa học nhiều nhất. E. coli được sử dụng trong ngành kỹ thuật sinh học cho nhiều sản xuất lớn trong công nghệ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bewohner der Insel

những cư dân của hòh đảo.

die Anwohner einer Straße

những người cư ngụ dọc bên con đường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einwohnerin /í =, -nen/

í 1. cư dân, dân; 2. ngUồi ỏ, nguôi thuê nhà.

Bewohnerin /f =, -nen/

ngưòi ỏ, dân thường trú, CƯ dân, dân.

Anwohnerin /f =, -nen/

1. [ngưòi] hàng xóm, láng giềng, bên cạnh; 2. CƯ dân, dân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Population /die; -, -en/

(Biol ) số dân; cư dân;

BürgerinUniform

thị dân; cư dân (Einwohner);

Einwohner /der; -s, -/

cư dân; người dân;

Bewohner /der; -s, -/

người ở; người cư trú; người cư ngụ; cư dân;

những cư dân của hòh đảo. : die Bewohner der Insel

Anwohner /[’anvomar], der; -s, -/

người hàng xóm; láng giềng; ngưòi ở bên cạnh; cư dân (Anlieger);

những người cư ngụ dọc bên con đường. : die Anwohner einer Straße

Anwohnerschaft /die; -/

bà con lô' i xóm; tất cả những người láng giềng; cư dân;

Từ điển tiếng việt

cư dân

- d. Người dân thường trú trong một vùng, một địa bàn cụ thể. Đảo có vài nghìn cư dân. Những cư dân làm nghề cá.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inhabitant

cư dân

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cư dân

cư dân

Einwohner m, Bewohner m,