TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người cư ngụ

dân cư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cư ngụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cư trú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cư dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người cư ngụ

Inwohner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bewohner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Bewohner des Hauses Nummer 82, die er flüchtig durch das Fenster wahrnimmt, Riegen durch das Haus, von einem Zimmer ins nächste, setzen sich für einen Augenblick, schaufeln in einer Minute ihr Essen hinunter, verschwinden, erscheinen wieder.

Những người cư ngụ trong ngôi nhà số 82 mà ông thoáng thấy qua cửa sổ bay trong nhà từ phòng này sang phòng khác, họ ngồi xuông, lùa bữa ăn vào miệng trong vòng một phút, biến mất rồi lại xuất hiện.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The residents of no. 82, just glimpsed through their window, fly through the house from one room to the next, sit down for an instant, shovel down a meal in one minute, disappear, reappear.

Những người cư ngụ trong ngôi nhà số 82 mà ông thoáng thấy qua cửa sổ bay trong nhà từ phòng này sang phòng khác, họ ngồi xuông, lùa bữa ăn vào miệng trong vòng một phút, biến mất rồi lại xuất hiện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bewohner der Insel

những cư dân của hòh đảo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inwohner /der; -s, -/

(veraltet) dân cư; người cư ngụ (Bewohner);

Bewohner /der; -s, -/

người ở; người cư trú; người cư ngụ; cư dân;

những cư dân của hòh đảo. : die Bewohner der Insel