Việt
người ở
người cư trú
dân cư
người cư ngụ
cư dân
Đức
Bewohnerschaft
Bewohner
Häuser und Wohnungen, mit Rädern versehen, schwanken über den Bahnhofplatz oder rasen durch die Enge der Marktgasse, während ihre Bewohner aus Fenstern im zweiten Stock nach draußen rufen.
Nhà cửa, những căn hộ có gắn bánh xe sẽ lắc lư trên quảng trường trước nhà ga hay phóng những ngõ ngách của Marktgasse, trong khi những người cư trú trong nhà gọi ra ngoài qua cửa sổ trên tầng hai.
Houses and apartments, mounted on wheels, go careening through Bahnhofplatz and race through the narrows of Marktgasse, their occupants shouting from second-floor windows.
die Bewohner der Insel
những cư dân của hòh đảo.
Bewohnerschaft /die; -, -en/
người ở; người cư trú; dân cư;
Bewohner /der; -s, -/
người ở; người cư trú; người cư ngụ; cư dân;
những cư dân của hòh đảo. : die Bewohner der Insel