TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bewohner

người ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cư trú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cư ngụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cư dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

côn trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật ký sinh sông bám vào người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bewohner

Bewohner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bewohner der Insel

những cư dân của hòh đảo.

Bewohner haben

có chấy, có rận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bewohner /der; -s, -/

người ở; người cư trú; người cư ngụ; cư dân;

die Bewohner der Insel : những cư dân của hòh đảo.

Bewohner /der; -s, -/

(Pl ) (ugs ) côn trùng; vật ký sinh (chí, rận, chuột bọ ) sông bám vào người;

Bewohner haben : có chấy, có rận.