Bewohner /der; -s, -/
người ở;
người cư trú;
người cư ngụ;
cư dân;
die Bewohner der Insel : những cư dân của hòh đảo.
Bewohner /der; -s, -/
(Pl ) (ugs ) côn trùng;
vật ký sinh (chí, rận, chuột bọ ) sông bám vào người;
Bewohner haben : có chấy, có rận.