Việt
thị dân
cư dân
công dân
dân thành thị
nhà tư sản
ngưỏi tiểu thị dân.
Đức
Stadtbevölkerung
BürgerinUniform
Bürger
Bürger /m -s, =/
1. công dân; 2. thị dân, dân thành thị; 3. nhà tư sản; 4. ngưỏi tiểu thị dân.
thị dân; cư dân (Einwohner);
Stadtbevölkerung f.