TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

population

Dân cư

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

số dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cư dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

population

population

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

population

Population

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

population

population

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Population /die; -, -en/

(Biol ) số dân; cư dân;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Population

population

Population

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Population

[DE] Population

[VI] Dân cư

[EN] A group of interbreeding organisms occupying a particular space; the number of humans or other living creatures in a designated area.

[VI] Một nhóm sinh vật giao phối nội bộ chiếm một khoảng không gian cụ thể; số người hay sinh vật sống trong một vùng chỉ định.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Population /SCIENCE/

[DE] Population

[EN] population

[FR] population