TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

population

population

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

population

Population

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

population

population

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Recenser la population

Thống kê số dân, diều tra số dân.

La population d’une ruche

sổ ong trong tể.

Population rurale, scolaire

Dân chúng nông thôn, tầng lóp học sinh.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

population

population

Population

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

population /SCIENCE/

[DE] Population

[EN] population

[FR] population

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

population

population [papylasjô] n. f. 1. Sô' dân, dân số: Recenser la population: Thống kê số dân, diều tra số dân. > Par anal. La population d’une ruche: sổ ong trong tể. 2. Tầng lóp dân chúng (thuộc một giai cấp, thuộc một giai tầng xã hôi): Population rurale, scolaire: Dân chúng nông thôn, tầng lóp học sinh. 3. SINH Quần thể. 4. THKÊ Cộng đồng.