TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

völker nhân dân

Völker nhân dân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dân tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

völker nhân dân

Volk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ganze Volk

toàn thể nhân dân;

das werktätige Volk

những ngưôi lao động, nhân dân lao động;

das junge Volk

thanh niên;

das kleine Volk

1, lũ trẻ, bọn trẻ con, các cháu, các con, các em; 2, (thần thoại) nhũng con quỉ lùn (giữ của dưói đất).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Volk /n -(e)s,/

n -(e)s, Völker nhân dân, dân tộc; das ganze Volk toàn thể nhân dân; das werktätige Volk những ngưôi lao động, nhân dân lao động; das junge Volk thanh niên; das kleine Volk 1, lũ trẻ, bọn trẻ con, các cháu, các con, các em; 2, (thần thoại) nhũng con quỉ lùn (giữ của dưói đất).