prototype, representative sample, sample
mẫu thử nghiệm
pilot model, prototype /toán & tin/
mẫu thử nghiệm
Mẫu ban đầu của một sản phẩm mới sắp được sản xuất, thường là mẫu sản phẩm đơn giản, cơ bản thích hợp cho việc cải tiến hoặc thay thế khi có thêm kinh nghiệm sản xuất.
The initial model of a new product being brought into production, usually a simple, basic model suited to further refinement or alteration as production experience is gained.