Việt
vật thử nghiệm
mẫu thử nghiệm
vật thí nghiệm
vật xét nghiệm
Đức
Prüfling
Testobjekt
Sollten die Testorganismen eine Sterilisation überleben, ist das Sterilisationsverfahren insgesamt ungeeignet oder die betreffende Sterilisationscharge fehlerhaft (Tabelle 1).
Nếu việc sinh vật thử nghiệm tồn tại sau quá trình tiệt trùngthìbiệnpháptiệttrùngkhôngphùhợphay lô tương ứng bị lỗi (Bảng 1).
Bioindikatoren sind Trägermaterialien, z. B. Ampullen oder Teststreifen, die mit Testorganismen (Testkeimen) beimpft sind.
Chất chỉ thị sinh học là vật liệu mang, thí dụ ống nghiệm hoặc giấy thử nghiệm được cấy sinh vật thử nghiệm (vi khuẩn).
Prüfling /['pry:fliỊ)], der; -s, -e/
(Fachspr ) vật thử nghiệm; mẫu thử nghiệm;
Testobjekt /das/
vật thử nghiệm; vật thí nghiệm; vật xét nghiệm;