Việt
vật thí nghiệm
vật thử nghiệm
vật xét nghiệm
con vật thí nghiệm
Anh
test piece
Đức
~ kaninchen
~ kamickel
Testobjekt
Versuchstier
Rekombinante Antikörper (Bild 2). Sie werden auf gentechnischem Weg in Phagenbibliotheken hergestellt, sodass ihre Produktion ohne Versuchstiere auskommt (Seite 85).
Kháng thể tái tổ hợp (Hình 2). Chúng được sản xuất bằng kỹ thuật di truyền trong các thư viện phage, mà không cần sử dụng động vật thí nghiệm (trang 85).
Testobjekt /das/
vật thử nghiệm; vật thí nghiệm; vật xét nghiệm;
Versuchstier /das/
con vật thí nghiệm;
~ kaninchen,~ kamickel /n -s, =/
vật thí nghiệm (cả nghĩa bóng); ~ kaninchen, ~ kamickel
test piece /hóa học & vật liệu/