TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật thí nghiệm

vật thí nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật thử nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật xét nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con vật thí nghiệm

con vật thí nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vật thí nghiệm

 test piece

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vật thí nghiệm

~ kaninchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ kamickel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Testobjekt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con vật thí nghiệm

Versuchstier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Rekombinante Antikörper (Bild 2). Sie werden auf gentechnischem Weg in Phagenbibliotheken hergestellt, sodass ihre Produktion ohne Versuchstiere auskommt (Seite 85).

Kháng thể tái tổ hợp (Hình 2). Chúng được sản xuất bằng kỹ thuật di truyền trong các thư viện phage, mà không cần sử dụng động vật thí nghiệm (trang 85).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Testobjekt /das/

vật thử nghiệm; vật thí nghiệm; vật xét nghiệm;

Versuchstier /das/

con vật thí nghiệm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ kaninchen,~ kamickel /n -s, =/

vật thí nghiệm (cả nghĩa bóng); ~ kaninchen, ~ kamickel

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test piece /hóa học & vật liệu/

vật thí nghiệm