TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

~ kaninchen

vật thí nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi tượng thí nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi khảo nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự án thí nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng loạt thí nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giai đoạn thí nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạm thí nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn đưỏng dùng để thử xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con vật thí nghiệm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

~ kaninchen

~ kaninchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ kamickel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ kamickelobjekt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ kamickelperson

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ kamickelprojekt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ kamickelreihe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ kamickelschießen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ kamickelstadium

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ kamickelstation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ kamickelstrecke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ kamickeltier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ kaninchen,~ kamickel /n -s, =/

vật thí nghiệm (cả nghĩa bóng); ~ kaninchen, ~ kamickel

~ kaninchen,~ kamickelobjekt /n -(e)s, -e/

đôi tượng thí nghiêm; vật quan sát; ~ kaninchen, ~ kamickel

~ kaninchen,~ kamickelperson /í =, -en/

í =, ngưỏi khảo nghiệm; -

~ kaninchen,~ kamickelprojekt /n -(e)s/

dự án thí nghiệm; ~ kaninchen, ~ kamickel

~ kaninchen,~ kamickelreihe /f =/

hàng loạt thí nghiệm;

~ kaninchen,~ kamickelschießen /n -s, =/

sự] bắn thủ; ~ kaninchen, ~ kamickel

~ kaninchen,~ kamickelstadium /n -s, -dien/

giai đoạn thí nghiệm; ~ kaninchen, ~ kamickel

~ kaninchen,~ kamickelstation /í =, -en (nông nghiệp)/

trạm thí nghiệm; -

~ kaninchen,~ kamickelstrecke /í =, -n/

đoạn đưỏng dùng để thử xe; ~ kaninchen, ~ kamickel

~ kaninchen,~ kamickeltier /n -(e)s, -e/

con vật thí nghiệm.