~ kaninchen,~ kamickel /n -s, =/
vật thí nghiệm (cả nghĩa bóng); ~ kaninchen, ~ kamickel
~ kaninchen,~ kamickelobjekt /n -(e)s, -e/
đôi tượng thí nghiêm; vật quan sát; ~ kaninchen, ~ kamickel
~ kaninchen,~ kamickelperson /í =, -en/
í =, ngưỏi khảo nghiệm; -
~ kaninchen,~ kamickelprojekt /n -(e)s/
dự án thí nghiệm; ~ kaninchen, ~ kamickel
~ kaninchen,~ kamickelreihe /f =/
hàng loạt thí nghiệm;
~ kaninchen,~ kamickelschießen /n -s, =/
sự] bắn thủ; ~ kaninchen, ~ kamickel
~ kaninchen,~ kamickelstadium /n -s, -dien/
giai đoạn thí nghiệm; ~ kaninchen, ~ kamickel
~ kaninchen,~ kamickelstation /í =, -en (nông nghiệp)/
trạm thí nghiệm; -
~ kaninchen,~ kamickelstrecke /í =, -n/
đoạn đưỏng dùng để thử xe; ~ kaninchen, ~ kamickel
~ kaninchen,~ kamickeltier /n -(e)s, -e/
con vật thí nghiệm.