Việt
giai đoạn thí nghiệm
Anh
experimental stage
Đức
~ kaninchen
~ kamickelstadium
Versuchsstadium
Versuchsstadium /das/
giai đoạn thí nghiệm;
~ kaninchen,~ kamickelstadium /n -s, -dien/
giai đoạn thí nghiệm; ~ kaninchen, ~ kamickel
experimental stage /hóa học & vật liệu/